Phiên âm : lìng yǎn xiāng kàn.
Hán Việt : lánh nhãn tương khán.
Thuần Việt : nhìn với con mắt khác; phân biệt đối xử; biệt đãi.
Đồng nghĩa : 刮目相看, .
Trái nghĩa : 一視同仁, .
nhìn với con mắt khác; phân biệt đối xử; biệt đãi
用另一种眼光看待, 多指看待某个人(或某种人)不同于一般