Phiên âm : kǒu xiǎo.
Hán Việt : khẩu tiểu.
Thuần Việt : non; con; nhỏ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
non; con; nhỏ (ngựa, lừa)(驴马等)年龄小