Phiên âm : kǒu tóu.
Hán Việt : khẩu đầu.
Thuần Việt : miệng; ngoài miệng; đầu lưỡi; nói ngoài miệng; đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
miệng; ngoài miệng; đầu lưỡi; nói ngoài miệng; đầu môi chót lưỡi用说话方式来表达的hương vị; mùi vị味道(专指吃生的瓜果)