Phiên âm : lìng chén.
Hán Việt : lệnh thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
良辰吉日。南朝梁.沈約〈湘州枳園寺剎下石記〉:「齊之永明六年六月三日, 蓋木運將啟之令辰。」