VN520


              

令辰

Phiên âm : lìng chén.

Hán Việt : lệnh thần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

良辰吉日。南朝梁.沈約〈湘州枳園寺剎下石記〉:「齊之永明六年六月三日, 蓋木運將啟之令辰。」


Xem tất cả...