Phiên âm : lìng chū fǎ suí.
Hán Việt : lệnh xuất pháp tùy.
Thuần Việt : theo luật trừng phạt; trừng trị theo pháp luật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
theo luật trừng phạt; trừng trị theo pháp luật法令发布了就要执行,违犯了法令就要依法惩处