Phiên âm : lìng kǔn.
Hán Việt : lệnh khổn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 令正, .
Trái nghĩa : , .
閫, 古代稱婦女所居的內室。令閫, 敬稱他人的妻室。