VN520


              

令人切齒

Phiên âm : lìng rén qiè chǐ.

Hán Việt : lệnh nhân thiết xỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 不共戴天, 你死我活, 令人髮指, 勢不兩立, .

Trái nghĩa : , .

讓人痛恨、憤怒至極。如:「這殺人犯的所作所為, 令人切齒不已。」


Xem tất cả...