Phiên âm : lìng tǎn.
Hán Việt : lệnh thản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 令婿, 貴婿, .
Trái nghĩa : , .
晉朝王羲之坦腹東床的故事。參見「坦腹東床」條。後人遂以令坦敬稱他人的女婿。《蕩寇志》第八回:「宋江不得已, 願借重令坦并令愛之尊首祭旗。」