VN520


              

令坦

Phiên âm : lìng tǎn.

Hán Việt : lệnh thản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 令婿, 貴婿, .

Trái nghĩa : , .

晉朝王羲之坦腹東床的故事。參見「坦腹東床」條。後人遂以令坦敬稱他人的女婿。《蕩寇志》第八回:「宋江不得已, 願借重令坦并令愛之尊首祭旗。」


Xem tất cả...