VN520


              

令士

Phiên âm : lìng shì.

Hán Việt : lệnh sĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

才學美盛的善士。《三國志.卷五七.吳書.陸績傳》:「虞翻舊齒名盛, 龐統荊州令士。」


Xem tất cả...