Phiên âm : lìng shì.
Hán Việt : lệnh sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
才學美盛的善士。《三國志.卷五七.吳書.陸績傳》:「虞翻舊齒名盛, 龐統荊州令士。」