VN520


              

令人扼腕

Phiên âm : lìng rén è wàn.

Hán Việt : lệnh nhân ách oản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.讓人感到惋惜。例他英年早逝, 真令人扼腕。2.讓人感到憤怒。例歹徒殺人不眨眼的惡行真是令人扼腕。
1.讓人感到惋惜。如:「他英年早逝, 真令人扼腕。」2.讓人感到憤怒。如:「歹徒殺人不眨眼的惡行, 真是令人扼腕。」


Xem tất cả...