VN520


              

令妹

Phiên âm : lìng mèi.

Hán Việt : lệnh muội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱謂:(1)古代稱自己的妹輩, 即賢妹。宋.蘇軾〈與外生柳閎〉:「北歸萬里, 無足言者, 獨不見我令妹賢妹夫。」(2)敬稱他人的妹妹。《水滸傳》第五○回:「只是令妹引人捉了我王矮虎, 因此還禮, 拿了令妹。」


Xem tất cả...