VN520


              

令行禁止

Phiên âm : lìng xíng jìn zhǐ.

Hán Việt : lệnh hành cấm chỉ.

Thuần Việt : kỷ luật nghiêm minh; nghiêm chỉnh chấp hành pháp l.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kỷ luật nghiêm minh; nghiêm chỉnh chấp hành pháp lệnh (Phải nghiêm chỉnh chấp hành pháp luật. Có lệnh thì phải thực hiện, có điều cấm thì không được làm.)
有令必行,有禁必止,形容严格执行法令


Xem tất cả...