Phiên âm : lìng xíng jìn zhǐ.
Hán Việt : lệnh hành cấm chỉ.
Thuần Việt : kỷ luật nghiêm minh; nghiêm chỉnh chấp hành pháp l.
kỷ luật nghiêm minh; nghiêm chỉnh chấp hành pháp lệnh (Phải nghiêm chỉnh chấp hành pháp luật. Có lệnh thì phải thực hiện, có điều cấm thì không được làm.)
有令必行,有禁必止,形容严格执行法令