Phiên âm : lìng rén chǐ lěng.
Hán Việt : lệnh nhân xỉ lãnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
讓人恥笑, 多指因齷齪的人品或不道德的行為而讓人鄙視。如:「他的所作所為令人齒冷。」