Phiên âm : lìng rì.
Hán Việt : lệnh nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.他日、別日。《戰國策.趙策二》:「臣敬循衣服, 以待令日。」也作「另日」。2.吉日。《漢書.卷七三.韋賢傳》:「即以令日遷太上、孝惠廟, 孝文太后、孝昭太后寢, 將以昭祖宗之德。」