Phiên âm : lìng yuè.
Hán Việt : lệnh nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.吉月。《儀禮.士冠禮》:「令月吉日, 昭告爾字。」《孔子家語.冠頌》:「令月吉日, 王始加元服。」2.陰曆二月。《文選.張衡.歸田賦》:「於是仲春令月, 時和氣清。」