Phiên âm : lìng jiàn hé huā.
Hán Việt : lệnh tiễn hà hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
植物名。仙人掌科姬孔雀屬, 多年生草本。莖扁平披針形, 具偏斜粗鋸齒緣, 齒凹具刺座。花生於扁枝邊緣凹入處, 鐘形, 長十二至二十公分, 有紫、紅、粉、黃、白等顏色, 白天開放, 可供觀賞。