VN520


              

絕對時間

Phiên âm : jué duì shí jiān.

Hán Việt : tuyệt đối thì gian.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用放射性元素等法測定出的地質年代的時間, 可用數量化的年來表示。


Xem tất cả...