Phiên âm : jué duì shí jiān.
Hán Việt : tuyệt đối thì gian.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用放射性元素等法測定出的地質年代的時間, 可用數量化的年來表示。