VN520


              

絕壁天懸

Phiên âm : jué bì tiān xuán.

Hán Việt : tuyệt bích thiên huyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

山崖峻峭矗立, 如懸天而下。形容山崖的險峻。南朝宋.劉義慶《世說新語.言語》:「桓公入峽, 絕壁天懸, 騰波迅急。乃歎曰:『既為忠臣, 不得為孝子, 如何?』」


Xem tất cả...