VN520


              

絕大多數

Phiên âm : jué dà duō shù.

Hán Việt : tuyệt đại đa sổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

近於全數的。如:「這家公司, 絕大多數都是資深員工。」


Xem tất cả...