VN520


              

絕唱

Phiên âm : jué chàng.

Hán Việt : tuyệt xướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻出類拔萃, 無人可比的詩文或技藝。例許多古人的作品都成為絕唱, 而為後人所傳誦不已。
比喻詩文出類拔萃, 無人可比。《宋書.卷六七.謝靈運傳.史臣曰》:「絕唱高蹤, 久無嗣響。」《紅樓夢》第三八回:「眾人看畢, 都說:『這是食螃蟹絕唱。這些小題目原要寓大意, 纔算是大才。』」


Xem tất cả...