Phiên âm : jué jiā.
Hán Việt : tuyệt giai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
極好、極美。例杉林溪是夏日避暑的絕佳勝地。極好、極美。宋.蘇軾〈答程天侔書〉:「惠酒絕佳, 舊在惠州, 以梅醞為冠。」