VN520


              

絕佳

Phiên âm : jué jiā.

Hán Việt : tuyệt giai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

極好、極美。例杉林溪是夏日避暑的絕佳勝地。
極好、極美。宋.蘇軾〈答程天侔書〉:「惠酒絕佳, 舊在惠州, 以梅醞為冠。」


Xem tất cả...