Phiên âm : jué pèi.
Hán Việt : tuyệt bí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容駿馬。比喻俊逸傑出的人才。唐.孔穎達〈毛詩正義序〉:「擢秀幹於一時, 騁絕轡於千里。」