VN520


              

絕問

Phiên âm : jué wèn.

Hán Việt : tuyệt vấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.不通消息。《後漢書.卷七九.儒林列傳下.趙曄》:「積二十年, 絕問不還, 家為發喪制服。」2.極特殊的問題。如:「這真是絕問, 難怪大家無言以對。」


Xem tất cả...