Phiên âm : jué dì tiān tōng.
Hán Việt : tuyệt địa thiên thông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隔絕天與地的通路。《書經.呂刑》:「皇帝哀矜庶戮之不辜, 報虐以威, 遏絕苗民, 無世在下, 乃命重、黎, 絕地天通。」