VN520


              

絕代佳人

Phiên âm : jué dài jiā rén.

Hán Việt : tuyệt đại giai nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容姿容出色的美女。唐.杜甫〈佳人〉詩:「絕代有佳人, 幽居在空谷。」宋.辛棄疾〈滿江紅.絕代佳人〉詞:「絕代佳人, 曾一笑傾城傾國。」也作「絕世佳人」、「絕色佳人」。


Xem tất cả...