Phiên âm : jué cháng jì duǎn.
Hán Việt : tuyệt trường kế đoản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
移多補少。《墨子.非命上》:「古者湯封于亳, 絕長繼短, 方地百里, 與其百姓, 兼相愛, 交相利, 移則分。」也作「絕長補短」。