Phiên âm : fū yǎn liǎo shì.
Hán Việt : phu diễn liễu sự.
Thuần Việt : tắc trách; qua quýt cho xong chuyện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tắc trách; qua quýt cho xong chuyện办事责任心不强,将就应付