VN520


              

立草

Phiên âm : lì cǎo.

Hán Việt : lập thảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻強悍不屈。《北史.卷二一.崔宏傳》:「威震南極, 江淮以北無立草矣!」


Xem tất cả...