Phiên âm : lì cǎo.
Hán Việt : lập thảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻強悍不屈。《北史.卷二一.崔宏傳》:「威震南極, 江淮以北無立草矣!」