Phiên âm : chóu cuò.
Hán Việt : trù thố.
Thuần Việt : kiếm; xoay sở; gây quỹ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiếm; xoay sở; gây quỹ设法弄到(款子)chóucuò lǚfèi.kiếm tiền đi đường.