Phiên âm : kàn bu shàng.
Hán Việt : khán bất thượng.
Thuần Việt : chướng mắt; gai mắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chướng mắt; gai mắt看不过眼ghê tởm; ghét; kinh tởm憎恶