VN520


              

看好

Phiên âm : kàn hǎo.

Hán Việt : khán hảo.

Thuần Việt : coi được; thấy được; khả quan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

coi được; thấy được; khả quan
(事物)将要出现好的势头
lǚyóu shìchǎng de qiánjǐng kànhǎo.
thị trường du lịch có vẻ khả quan.
có lợi thế
认为某人或某事物将在竞争或竞赛中占上风
这 场比赛, 人们看好火车头队.
zhèchá


Xem tất cả...