Phiên âm : kān jiā xì.
Hán Việt : khán gia hí.
Thuần Việt : vở diễn ruột; vở diễn sở trường .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vở diễn ruột; vở diễn sở trường (của diễn viên hay đoàn kịch)某个演员或剧团特别擅长的戏剧