VN520


              

Phiên âm : cǎi

Hán Việt : thải, thái

Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)

Dị thể : không có

Số nét : 11

Ngũ hành :

(Động) Hái, ngắt. ◎Như: thải liên 採蓮 hái sen, thải cúc 採菊 hái cúc.
(Động) Chọn nhặt. ◎Như: thải tuyển 採選 chọn lọc. § Nguyên viết là thải 采.
(Động) Hiểu rõ. § Thông thải 睬.
§ Ta quen đọc là thái.


Xem tất cả...