VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
齐全 (qí quán) : đầy đủ; đủ cả
齐名 (qí míng) : tên tuổi ngang nhau; nổi tiếng ngang nhau
齐唱 (qí chàng) : đồng ca; hợp ca
齐墩果 (qí dūnguǒ) : cây trám dầu
齐备 (qí bèi) : đủ; đầy đủ
齐头 (qí tóu) : chung; cùng; cùng chung
齐奏 (qí zòu) : hợp tấu
齐家 (qí jiā) : tề gia
齐家治国 (qí jiā zhì guó) : tề gia trị quốc
齐心 (qí xīn) : đồng lòng; một lòng một dạ; đồng tâm
齐截 (qí jie) : chỉnh tề; đều đặn
齐整 (qí zhěng) : chỉnh tề; gọn gàng; ngay ngắn
齐楚 (qí chǔ) : chỉnh tề; nghiêm chỉnh; gọn gàng
齐步走 (qí bù zǒu) : đi đều bước
齐集 (qí jí) : tụ tập đầy đủ; tập hợp đầy đủ
齐齿呼 (qí chǐ hū) : tứ hô
--- | ---