Phiên âm : qí bèi.
Hán Việt : tề bị.
Thuần Việt : đủ; đầy đủ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đủ; đầy đủ (thường chỉ vật phẩm)齐全(多指物品)huòsè qíbèi.đầy đủ các mặt hàng.行装齐备,马上出发.xíngzhuāng qíbèi,mǎshàng chūfā.hành trang đầy đủ, xuất phát ngay.