VN520


              

齐备

Phiên âm : qí bèi.

Hán Việt : tề bị.

Thuần Việt : đủ; đầy đủ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đủ; đầy đủ (thường chỉ vật phẩm)
齐全(多指物品)
huòsè qíbèi.
đầy đủ các mặt hàng.
行装齐备,马上出发.
xíngzhuāng qíbèi,mǎshàng chūfā.
hành trang đầy đủ, xuất phát ngay.


Xem tất cả...