Phiên âm : qí zòu.
Hán Việt : tề tấu.
Thuần Việt : hợp tấu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hợp tấu (gồm hai nhạc cụ trở lên)两个以上的演奏者,同时演奏同一曲调