VN520


              

齐齿呼

Phiên âm : qí chǐ hū.

Hán Việt : tề xỉ hô.

Thuần Việt : tứ hô .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tứ hô (bốn nhóm âm tiếng Hán phân chia theo âm đầu vần)
按照韵母把字音分成开口呼,齐齿呼,合口呼,撮口呼四类,总称四呼韵母是i或拿i起头的叫齐齿呼,韵母是u或拿u起头的叫合口呼,韵母是ü或拿ü起头的叫 撮合呼,韵母不是i,u,ü,也拿i,u,ü起头的叫开口呼例如肝gān(开),坚jiān(齐),关guān(合),捐juān(撮)见〖四呼〗


Xem tất cả...