Phiên âm : qí chǔ.
Hán Việt : tề sở.
Thuần Việt : chỉnh tề; nghiêm chỉnh; gọn gàng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỉnh tề; nghiêm chỉnh; gọn gàng (trang phục)整齐(多指服装)nóngguān qíchǔ.áo mão chỉnh tề.