VN520


              

齐楚

Phiên âm : qí chǔ.

Hán Việt : tề sở.

Thuần Việt : chỉnh tề; nghiêm chỉnh; gọn gàng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chỉnh tề; nghiêm chỉnh; gọn gàng (trang phục)
整齐(多指服装)
nóngguān qíchǔ.
áo mão chỉnh tề.


Xem tất cả...