Phiên âm : qí bù zǒu.
Hán Việt : tề bộ tẩu.
Thuần Việt : đi đều bước .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi đều bước (khẩu lệnh quân sự)军事口令,号令队伍保持整齐的行列,并以整齐的步伐前进