VN520


              

齐集

Phiên âm : qí jí.

Hán Việt : tề tập.

Thuần Việt : tụ tập đầy đủ; tập hợp đầy đủ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tụ tập đầy đủ; tập hợp đầy đủ
齐拢
wǔdàzhōu de péngyǒu qíjí zài zhōngguó de shǒudūběijīng.
bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.


Xem tất cả...