Phiên âm : qí jí.
Hán Việt : tề tập.
Thuần Việt : tụ tập đầy đủ; tập hợp đầy đủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tụ tập đầy đủ; tập hợp đầy đủ齐拢wǔdàzhōu de péngyǒu qíjí zài zhōngguó de shǒudūběijīng.bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.