Phiên âm : qí míng.
Hán Việt : tề danh.
Thuần Việt : tên tuổi ngang nhau; nổi tiếng ngang nhau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tên tuổi ngang nhau; nổi tiếng ngang nhau有同样的名望