VN520


              

齐家

Phiên âm : qí jiā.

Hán Việt : tề gia.

Thuần Việt : tề gia.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tề gia
整治家政,使其家中成员亲爱和睦


Xem tất cả...