Phiên âm : qí zhěng.
Hán Việt : tề chỉnh.
Thuần Việt : chỉnh tề; gọn gàng; ngay ngắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỉnh tề; gọn gàng; ngay ngắn整齐