VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
頭一遭兒 (tóu yī zāor) : đầu nhất tao nhi
頭上安頭 (tóu shàng ān tóu) : đầu thượng an đầu
頭上打一下腳底板響 (tóu shàng dǎ yī xià jiǎo dǐ bǎn xiǎng) : đầu thượng đả nhất hạ cước để bản hưởng
頭份鎮 (tóu fèn zhèn) : đầu phần trấn
頭伏 (tóu fú) : đầu phục
頭位 (tóu wèi) : đầu vị
頭信 (tóu xìn) : đầu tín
頭先 (tóu xiān) : đầu tiên
頭回 (tóu huí) : đầu hồi
頭囟 (tóu xìn) : đầu tín
頭城鎮 (tóu chéng zhèn) : đầu thành trấn
頭子 (tóu zi) : đầu tử
頭對 (tóu duì) : đầu đối
頭尾 (tóu wěi) : đầu vĩ
頭巾 (tóu jīn) : đầu cân
頭巾弔在水裡 (tóu jīn diào zài shuǐ li) : đầu cân điếu tại thủy lí
頭巾氣 (tóu jīn qì) : đầu cân khí
頭廳 (tóu tīng) : đầu thính
頭廳相 (tóu tīng xiàng) : đầu thính tương
頭彩 (tóu cǎi) : đầu thải
頭懸目眩 (tóu xuán mù xuàn) : đầu huyền mục huyễn
頭房 (tóu fáng) : đầu phòng
頭攔 (tóu lán) : đầu lan
頭明 (tóu míng) : đầu minh
頭昏 (tóu hūn) : đầu hôn
--- |
下一頁