Phiên âm : tóu tīng xiàng.
Hán Việt : đầu thính tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宰相或大官。元.石君寶《秋胡戲妻》第四折:「你個水晶塔便休強, 這的是魯公宣賜與個頭廳相, 著還家來侍奉你娘。」元.無名氏《連環計》第三折:「望太師著王允做一個頭廳相。」也稱為「頭廳」。