Phiên âm : tóu duì.
Hán Việt : đầu đối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
參加比賽的頭名選手。元.無名氏《獨角牛》第三折:「香官云:『今年頭對是誰?』部署云:『今年頭對是獨角牛。二年無對手了, 則有今年一年哩。』」