Phiên âm : tóu xìn.
Hán Việt : đầu tín.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嬰兒頭骨前方因接縫還不緊密所形成的軟狀組織。也稱為「腦門」、「囟門」。