Phiên âm : tóu huí.
Hán Việt : đầu hồi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宋元時說書人在開講前說個小故事, 以導出正文。《喻世明言.卷一五.史弘肇龍虎君臣會》:「說話的, 你因甚的, 頭回說這『八難龍笛詞』?」也稱為「笑耍頭回」。