VN520


              

頭回

Phiên âm : tóu huí.

Hán Việt : đầu hồi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宋元時說書人在開講前說個小故事, 以導出正文。《喻世明言.卷一五.史弘肇龍虎君臣會》:「說話的, 你因甚的, 頭回說這『八難龍笛詞』?」也稱為「笑耍頭回」。


Xem tất cả...