Phiên âm : tóu fáng.
Hán Việt : đầu phòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
客店中的上等房。《喻世明言.卷二○.陳從善梅嶺失渾家》:「申陽公迎接陳巡檢夫妻二人入店, 頭房安下。」