VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
頭昏目眩 (tóu hūn mù xuàn) : đầu hôn mục huyễn
頭昏眼暈 (tóu hūn yǎn yūn) : đầu hôn nhãn vựng
頭昏眼暗 (tóu hūn yǎn àn) : đầu hôn nhãn ám
頭昏眼花 (tóu hūn yǎn huā) : đầu hôn nhãn hoa
頭昏腦悶 (tóu hūn nǎo mēn) : đầu hôn não muộn
頭昏腦脹 (tóu hūn nǎo zhàng) : đầu hôn não trướng
頭晌 (tóu shǎng) : đầu thưởng
頭暈眼昏 (tóu yūn yǎn hūn) : đầu vựng nhãn hôn
頭暈眼花 (tóu yūn yǎn huā) : đầu vựng nhãn hoa
頭會箕斂 (tóu huì jī liàn) : đầu hội ki liễm
頭板 (tóu bǎn) : đầu bản
頭條 (tóu tiáo) : đầu điều
頭條新聞 (tóu tiáo xīn wén) : đầu điều tân văn
頭正 (tóu zhèng) : đầu chánh
頭油 (tóu yóu) : đầu du
頭疼醫頭, 腳疼醫腳 (tóu téng yī tóu, jiǎo téng yī jiǎo) : đầu đông y đầu, cước đông y cước
頭痛治頭, 足痛治足 (tóu tòng zhì tóu, zú tòng zhì zú) : đầu thống trị đầu, túc thống trị túc
頭痛醫頭, 腳痛醫腳 (tóu tòng yī tóu, jiǎo tòng yī jiǎo) : đầu thống y đầu, cước thống y cước
頭癢搔跟 (tóu yǎng sāo gēn) : đầu dưỡng tao cân
頭皮兒薄 (tóu pír báo) : đầu bì nhi bạc
頭皮屑 (tóu pí xiè) : đầu bì tiết
頭盔 (Tóu kuī) : Mũ sắt của lính
頭眩眼花 (tóu xuàn yǎn huā) : đầu huyễn nhãn hoa
頭破血出 (tóu pò xiě chū) : đầu phá huyết xuất
頭破血淋 (tóu pò xiě lín) : đầu phá huyết lâm
上一頁
|
下一頁